Có 2 kết quả:
减幅 jiǎn fú ㄐㄧㄢˇ ㄈㄨˊ • 減幅 jiǎn fú ㄐㄧㄢˇ ㄈㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amount of reduction
(2) size of discount
(2) size of discount
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amount of reduction
(2) size of discount
(2) size of discount
Bình luận 0